Wednesday, December 17, 2014

[EEnglish] hilarious, fabulous

1. hilarious /hɪˈlɛːrɪəs/
<adj>
Viet: cực buồn cười, cực vui nhộn, hài vl
Eng: Extremely amusing

E.g. this is so hilarious, I can't stop laughing
==> cái này thật buồn cười, tôi không thể ngừng cười được

2. fabulous /ˈfabjʊləs/
<adj> 
Viet:
  •  vĩ đại, khổng lồ
  •  khó tin 
  • tuyệt vời  
Eng:

No comments:

Post a Comment