Sunday, August 9, 2015

[EE] kindle, dance, chance, change

1. kindle /ˈkɪnd(ə)l/ <verb>
mặc dù là tên 1 sản phẩm (máy đọc sách/ máy tính bảng) của Amazon nhưng từ này lại có nghĩa là "nhóm (lửa)", ngoài ra cũng có nghĩa "kích động, kích thích"

Eng: Set (something) on fire

Và với cái tên "kindle" này thì Amazon cũng đặt tên cho dòng máy tính bảng của mình là "kindle fire" - nhóm lửa.

2. dance  /dɑːns/ <v>
nhảy
Eng: Move rhythmically to music, typically following a set sequence of steps

3. chance  /tʃɑːns/ <noun>
Cơ hội
Eng: A possibility of something happening

 Chú ý đọc là "chans", giống như "dance"

4. change /tʃeɪn(d)ʒ/   <n/v>
Thay đổi, sự đổi thay
Chú ý đọc là "chein-giờ"