1. kindle /ˈkɪnd(ə)l/ <verb>
mặc dù là tên 1 sản phẩm (máy đọc sách/ máy tính bảng) của Amazon nhưng từ này lại có nghĩa là "nhóm (lửa)", ngoài ra cũng có nghĩa "kích động, kích thích"
Eng: Set (something) on fire
Và với cái tên "kindle" này thì Amazon cũng đặt tên cho dòng máy tính bảng của mình là "kindle fire" - nhóm lửa.
2. dance /dɑːns/ <v>
nhảy
Eng: Move rhythmically to music, typically following a set sequence of steps
3. chance /tʃɑːns/ <noun>
Cơ hội
Eng: A possibility of something happening
Chú ý đọc là "chans", giống như "dance"
4. change /tʃeɪn(d)ʒ/ <n/v>
Thay đổi, sự đổi thay
Chú ý đọc là "chein-giờ"