1. select <v>
/sɪˈlɛkt/
E: Carefully choose as being the best or most suitable
V: chọn lựa
2. security <n>
/sɪˈkjʊərɪti, sɪˈkjɔːrɪti/
V: an ninh - an toàn
3. senior <a>
/ˈsiːnɪə, ˈsiːnjə/
E: Of or for older or more experienced people.
từ này hay được đọc"nhầm" thành se-ni-ờ, nhưng chính xác thì phải đọc là "si"
4. neglect <v>
/nɪˈɡlɛkt/
E: Not pay proper attention to; disregard
V: xao lãng, hờ hững, lãng quên
chú ý đuôi -lect được đọc là /-lɛkt/, còn các âm "e" ở âm đầu tiên đều đọc là /ɪ/
Từ select khá phổ biến ở Việt Nam và thường được đọc "nhầm" thành "se léc"
5. september <n> - separate <a>
/sɛpˈtɛmbə/ - /ˈsɛp(ə)rət/
"e" khi đi kèm với "p" => "ep" được đọc là /ɛp/
period: /ˈpɪərɪəd/ chu kỳ.
ReplyDeleteChữ e tiếp tục đọc là /ɪ/