/ɪkˈsɛsɪv/
More than is necessary, normal, or desirable; immoderate
Quá, quá đáng
E.g.
he was drinking excessive amounts of brandy
(chú ý amount ở số nhiều)
http://www.oxforddictionaries.com/definition/english/excessive?q=excessive
2. Brandy
Brandy là tên gọi chung của các loại rượu mạnh được chế biến từ sự chưng cất của rượu vang hoặc từ trái cây nghiền nát rồi ủ lâu trong thùng gỗ một thời gian (ít nhất là hai năm). Sau đó được làm giảm nồng độ rượu bằng cách pha thêm nước cất.
http://vi.wikipedia.org/wiki/Brandy
2 loại brandy có thể bạn đã nghe tên:
- Napoléon: Tuổi trên 10 năm. Napoléon không liên quan gì đến hoàng đế Napoléon của Pháp, mà chỉ mang nghĩa là "Hoàng đế của các lò rượu".
- X.O. (Extra Old): Khá đắt, tuổi thường trên 20 năm, chất lượng cao.
No comments:
Post a Comment