create /kriːˈeɪt/ not cờ rết
[with object] Bring (something) into existence
2. coward
cow /kaʊ/ con bò cái to
Coward <n, a> hèn nhát
/ˈkaʊəd/
3. soldier <n>
sold /səʊld/ đã bán
soldier /ˈsəʊldʒə/ người lính
Khi nhìn vào từ này mà không xem phiên âm rất dễ đọc thành "sâu đi ờ"
A person who serves in an army.
4. slut <n>
/slʌt/
A woman who has many casual sexual partners.
A woman with low standards of cleanliness.
A woman with low standards of cleanliness.
5. casual <a>
/ˈkaʒjʊəl
Tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định
Relaxed and unconcerned
Happening by chance; accidental
Tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định
Relaxed and unconcerned
Happening by chance; accidental
=> slut : người đàn bà có nhiều bạn tình ngẫu nhiên :v
No comments:
Post a Comment