Friday, May 6, 2016

[EE] to be lost in

1. to be lost in
Eng: Be or become deeply absorbed in (something): he had been lost in thought
Vie: đắm chìm trong

E.g: he had been lost in thought - đắm chìm trong suy nghĩ
her charm was lost on me - tôi ngập chìm trong sức hấp dẫn của cô ta

No comments:

Post a Comment