Saturday, July 25, 2015

[EE] bow, bough, found, vow

1. bow 
Từ này có 2 cách đọc, và mỗi cách đọc có nghĩa riêng.

1.1 /bəʊ/ <noun>
- Cái cung (bắn)
- Hình vòng cung
- Cái vĩ kéo của đàn violin/cello ...

1.2 /baʊ/ <verb>
- cúi (đầu/lưng)
E.g: she knelt and bowed her head

2. bough /baʊ/ <noun>
(chú ý không có chữ t ởi cuối) 
Eng: A main branch of a tree
Vie: một cành chính của cây.
Vậy 1 bough là 1 branch, nhưng 1 branch chưa chắc đã là 1 bough
E.g: apple boughs laden with blossom

3. found /faʊnd/ <verb>
Eng: past and past participle of find.
 
4. vow  /vaʊ/<noun/verb>
- Thề, lời thề

No comments:

Post a Comment