1. excerpt /ˈɛksəːpt/
Vi: đoạn trích
En: A short extract from a film, broadcast, or piece of music or writing
Tránh nhầm với EXCEPT (không có chữ R) - và đọc rất khác.
/ɪkˈsɛpt/ trừ ra, loại ra
2. influential /ˌɪnflʊˈɛnʃ(ə)l/ <a>
Vi: có ảnh hưởng lớn
En: Having great influence on someone or something
E.g:
excerpts from influential MIT Press books
Vi: những đoạn trích từ các cuốn sách có tầm ảnh hưởng lón của nhà xuất bản MIT.
No comments:
Post a Comment