1. queer /kwɪə/<adj>
Eng: Strange; odd
Vie: lạ lùng, kỳ quặc
2. odd /ɒd/ <adj>
Vie: kỳ quặc
Eng: Different to what is usual or expected; strange
cơ bản thì queer, odd đều đồng nghĩa với strange (kỳ lạ)
3. adequate /ˈadɪkwət/ <adj>
Eng: Satisfactory or acceptable in quality or quantity
Vie: ổn, chấp nhận được
4. large /lɑːdʒ/
chú ý về cách đọc, khi ở dạng so sánh hơn "larger" sẽ không đọc là "la gơ" mà là "lagiơ" :3
No comments:
Post a Comment