Wednesday, December 23, 2015

[EE] snorkel, scuba, coral, reef, shellfish

1. snorkel /ˈsnɔːk(ə)l/ (đôi khi có thể dùng snort)
Bơi dùng ống thở, đeo kính lặn. Nhưng không dùng bình khí oxy.


2. scuba /ˈskuːbə/ <n>
Scuba diving là việc lặn có dùng bình khí oxy. (diving = lặn)

3. coral /ˈkɒr(ə)l/<n>
san hô

4. reef /riːf/ 
đá ngầm

Tất cả các từ trên đều có hình ảnh trên google image.

5. shellfish /ˈʃɛlfɪʃ/ 
con sò hoặc hến
An aquatic shelled mollusc (e.g. an oyster or cockle) or crustacean (e.g. a crab or shrimp), especially one that is edible

No comments:

Post a Comment